VIETNAMESE
hội chợ xuân
chợ Tết
ENGLISH
spring fair
/sprɪŋ fɛər/
festive market
“Hội chợ xuân” là sự kiện tổ chức vào dịp Tết, thường bày bán các sản phẩm Tết và các hoạt động giải trí.
Ví dụ
1.
Hội chợ xuân tấp nập người mua sắm đồ trang trí và quà Tết.
The spring fair was bustling with people buying Tet decorations and gifts.
2.
Hội chợ xuân cung cấp nhiều sản phẩm truyền thống và hoạt động vui chơi giải trí.
Spring fairs offer a variety of traditional goods and festive activities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spring Fair nhé!
Seasonal Market – Chợ theo mùa
Phân biệt: Seasonal Market tập trung vào việc bán các sản phẩm đặc trưng của từng mùa.
Ví dụ: The seasonal market featured fresh fruits and flowers for Tet. (Chợ theo mùa có các loại trái cây và hoa tươi cho dịp Tết.)
Holiday Fair – Hội chợ ngày lễ
Phân biệt: Holiday Fair tổ chức vào các dịp lễ lớn, bao gồm các hoạt động mua sắm và giải trí.
Ví dụ: The holiday fair offered special discounts on festive items. (Hội chợ ngày lễ cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho các mặt hàng dịp lễ.)
Festival Bazaar – Hội chợ lễ hội
Phân biệt: Festival Bazaar thường đi kèm với các hoạt động vui chơi và giải trí, tạo không khí sôi động.
Ví dụ: The festival bazaar was filled with music, food, and traditional games. (Hội chợ lễ hội tràn ngập âm nhạc, đồ ăn và các trò chơi truyền thống.)
New Year Market – Chợ Tết
Phân biệt: New Year Market là cách nói cụ thể hơn, tập trung vào các sản phẩm phục vụ cho dịp Tết Nguyên Đán.
Ví dụ: The new year market was packed with shoppers buying Tet decorations. (Chợ Tết chật kín người mua sắm đồ trang trí Tết.)
Spring Bazaar – Hội chợ mùa xuân
Phân biệt: Spring Bazaar thường tổ chức trong không gian mở, với các sản phẩm thủ công và đặc sản vùng miền.
Ví dụ: The spring bazaar featured handmade crafts and local delicacies. (Hội chợ mùa xuân có các sản phẩm thủ công và đặc sản địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết