VIETNAMESE

không khí mát mẻ

ENGLISH

cool air

  
PHRASE

/kuːl eə/

Không khí mát mẻ là từ chỉ không khí có nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ cơ thể con người, thường tạo cảm giác dễ chịu và sảng khoái.

Ví dụ

1.

Tôi bước ra ngoài và hít một hơi thật sâu bầu không khí mát mẻ.

I stepped outside and took a deep breath of cool air.

2.

Căn phòng tràn ngập không khí mát mẻ.

The room was filled with cool air.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cụm từ để miêu tả không khí mát mẻ nha! - A cool breeze: một làn gió nhẹ Ví dụ: I felt a cool breeze on my face as I stood by the window. (Tôi cảm thấy một làn gió mát mẻ trên mặt khi tôi đứng bên cửa sổ.) - Crisp air: không khí trong lành, thường có vào buổi sáng Ví dụ: I love the smell of crisp air in the autumn. (Tôi thích mùi hương của không khí trong lành vào mùa thu.) - Invigorating air: không khí mát mẻ và sảng khoái khiến bạn cảm thấy đầy năng lượng Ví dụ: I took a hike in the mountains and breathed in the invigorating air. (Tôi đi bộ đường dài trên núi và hít thở bầu không khí sảng khoái.) - Refreshing air: không khí mát mẻ khiến bạn cảm thấy thư giản và thoải mái. Ví dụ: I opened the window to let in some refreshing air. (Tôi mở cửa sổ để cho không khí trong lành vào.)