VIETNAMESE

Bội thu

dồi dào, phong phú

ENGLISH

Bountiful

  
ADJ

/ˈbaʊntɪfəl/

plentiful

“Bội thu” là tính chất của một vụ mùa hoặc sản lượng đạt được số lượng lớn, vượt mong đợi.

Ví dụ

1.

Vụ mùa bội thu mang lại niềm vui cho cộng đồng nông dân.

The bountiful harvest brought joy to the farming community.

2.

Cây trồng bội thu đảm bảo an ninh lương thực cho toàn khu vực.

Bountiful crops ensure food security for the entire region.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bountiful nhé!

check Abundant – Dồi dào

Phân biệt: Abundant chỉ sự phong phú nói chung, không nhất thiết liên quan đến sản lượng mùa màng như bountiful.

Ví dụ: The region is abundant in natural resources. (Khu vực này dồi dào tài nguyên thiên nhiên.)

check Plentiful – Nhiều

Phân biệt: Plentiful thường chỉ số lượng lớn nhưng không mang ý nghĩa vượt mong đợi như bountiful.

Ví dụ: The harvest was plentiful this year. (Mùa thu hoạch năm nay rất nhiều.)

check Prosperous – Thịnh vượng

Phân biệt: Prosperous mang ý nghĩa rộng hơn, thường chỉ sự thịnh vượng kinh tế, không chỉ riêng về mùa màng.

Ví dụ: The prosperous farming community celebrated their success. (Cộng đồng nông nghiệp thịnh vượng đã ăn mừng thành công của họ.)