VIETNAMESE

đứa bé tinh quái

trẻ láu cá, nghịch ngợm

ENGLISH

cunning child

  
NOUN

/ˈkʌnɪŋ ˈʧaɪld/

clever, playful

Đứa bé tinh quái là trẻ con thông minh nhưng thường bày trò chọc ghẹo hoặc nghịch ngợm.

Ví dụ

1.

Đứa bé tinh quái đã khôn hơn các anh chị lớn của mình.

The cunning child outsmarted his older siblings.

2.

Trẻ tinh quái thường làm người lớn ngạc nhiên bởi sự láu lỉnh.

Cunning children often surprise adults with their wit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cunning child nhé! checkCrafty childĐứa trẻ xảo quyệt Phân biệt: Crafty child ám chỉ tính cách khéo léo trong việc lập mưu hoặc thực hiện hành động vì lợi ích cá nhân, tương tự cunning child nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn. Ví dụ: The crafty child tricked his friends into giving him their candies. (Đứa trẻ xảo quyệt lừa bạn bè để lấy kẹo của họ.) checkDeceptive childĐứa trẻ gian dối Phân biệt: Deceptive child nhấn mạnh sự gian lận và thiếu trung thực, trong khi cunning child có thể mang sắc thái thông minh trong cách xử lý tình huống. Ví dụ: The deceptive child lied about finishing his homework to avoid punishment. (Đứa trẻ gian dối nói dối rằng đã làm xong bài tập về nhà để tránh bị phạt.) checkShrewd childĐứa trẻ thông minh Phân biệt: Shrewd child chỉ sự thông minh trong việc đánh giá và xử lý tình huống, mang sắc thái tích cực hơn cunning child, vốn thiên về mưu mẹo. Ví dụ: The shrewd child quickly figured out how to solve the puzzle. (Đứa trẻ thông minh nhanh chóng tìm ra cách giải câu đố.)