VIETNAMESE
khó ở
bực bội, khó chịu
ENGLISH
cranky
/ˈkræŋ.ki/
grumpy, irritable, moody
Khó ở là từ chỉ trạng thái dễ cáu kỉnh, bực bội hoặc khó chịu
Ví dụ
1.
Sếp của tôi luôn khó ở vào buổi sáng.
My boss is always cranky in the morning.
2.
Susan đang khó ở vì cô ấy mệt
Susan is cranky because she is tired.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idioms với từ cranky nha! Cranky as a bear: Được sử dụng để mô tả ai đó rất cáu kỉnh hoặc nổi giận. Cranky as an old man: Một cách nói mỉa mai về ai đó đang trong tâm trạng cáu kỉnh hoặc không vui. Cranky pants: Một cách diễn đạt đùa về ai đó có thể bực mình hoặc cáu giận dễ dàng. Cranky mood: Thể hiện tâm trạng không hài lòng hoặc cáu kỉnh của ai đó.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết