VIETNAMESE

khó ở

khó chịu

ENGLISH

unwell

  
ADJ

/ˌʌnˈwɛl/

uncomfortable, uneasy

Hơi khó ở là cảm giác không thoải mái, thường do tâm trạng xấu hoặc sức khỏe kém.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy hơi khó ở nên quyết định nghỉ ngơi.

She felt unwell and decided to rest.

2.

Hơi khó ở có thể ảnh hưởng đến năng suất.

Feeling unwell can affect productivity.

Ghi chú

Khó ở là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ khó ở nhé! check Nghĩa 1: Cảm giác không khỏe về thể chất, không thoải mái trong cơ thể. Tiếng Anh: Unwell Ví dụ: She felt unwell and decided to stay home for the day. (Cô ấy cảm thấy khó ở và quyết định ở nhà trong ngày.) check Nghĩa 2: Tâm trạng không tốt, khó chịu, dễ nổi cáu hoặc bực bội với mọi thứ xung quanh. Tiếng Anh: Moody Ví dụ: He’s been moody all day, probably because of lack of sleep. (Anh ấy khó ở cả ngày, có lẽ vì thiếu ngủ.) check Nghĩa 3: Thái độ không hài lòng, không thoải mái trong một tình huống hoặc môi trường. Tiếng Anh: Displeased Ví dụ: She looked displeased with the changes in the project plan. (Cô ấy trông có vẻ khó ở với những thay đổi trong kế hoạch dự án.) check Nghĩa 4: Miêu tả cảm giác không yên tâm hoặc bồn chồn, thường do lo lắng hoặc căng thẳng. Tiếng Anh: Uneasy Ví dụ: He felt uneasy during the meeting with the board of directors. (Anh ấy cảm thấy khó ở trong cuộc họp với ban giám đốc.) check Nghĩa 5: Tình trạng bất hòa hoặc không hòa hợp với những người xung quanh. Tiếng Anh: Uncomfortable Ví dụ: She felt uncomfortable living in a place where she didn’t know anyone. (Cô ấy cảm thấy khó ở khi sống ở một nơi mà cô không quen ai cả.)