VIETNAMESE
chiến dịch hồ chí minh
giai đoạn giải phóng miền Nam
ENGLISH
Ho Chi Minh campaign
/ˈhoʊ tʃiː mɪn kæmˈpeɪn/
liberation campaign
“Chiến dịch Hồ Chí Minh” là giai đoạn quyết định trong chiến tranh Việt Nam vào năm 1975.
Ví dụ
1.
Chiến dịch Hồ Chí Minh đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử Việt Nam.
The Ho Chi Minh campaign marked a turning point in Vietnam’s history.
2.
Chiến dịch Hồ Chí Minh là một chiến thắng quyết định vào năm 1975.
The Ho Chi Minh campaign was a decisive victory in 1975.
Ghi chú
Ho Chi Minh Campaign là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực lịch sử và quân sự, dùng để chỉ giai đoạn quyết định trong chiến tranh Việt Nam năm 1975. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Military Operation – Chiến dịch quân sự Ví dụ: The military operation required precise coordination between various forces. (Chiến dịch quân sự đòi hỏi sự phối hợp chính xác giữa các lực lượng.)
Liberation Campaign – Chiến dịch giải phóng Ví dụ: The liberation campaign marked a historic victory for the country. (Chiến dịch giải phóng đánh dấu một chiến thắng lịch sử cho đất nước.)
Final Offensive – Cuộc tấn công cuối cùng Ví dụ: The final offensive brought the war to an end in a decisive manner. (Cuộc tấn công cuối cùng đã kết thúc chiến tranh một cách dứt khoát.)
Decisive Battle – Trận chiến quyết định Ví dụ: The decisive battle became a pivotal moment in national history. (Trận chiến quyết định trở thành một thời khắc then chốt trong lịch sử dân tộc.)
Victory March – Cuộc hành quân chiến thắng Ví dụ: The soldiers’ victory march through the city symbolized their triumph. (Cuộc hành quân chiến thắng của các chiến sĩ qua thành phố biểu tượng cho chiến thắng của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết