VIETNAMESE

hoàng giáp

ENGLISH

second-rank laureate

  
NOUN

/ˈsɛkənd-ræŋk ˈlɔːrɪət/

“Hoàng giáp” là học vị thời phong kiến dành cho những người đỗ Đệ nhị giáp tiến sĩ xuất thân trong kỳ thi Đình. Đây là danh hiệu xếp dưới thám hoa, trên tiến sĩ.

Ví dụ

1.

Hoàng giáp rất được coi trọng trong các kỳ thi Đình.

The second-rank laureate was highly regarded in the imperial exams.

2.

Danh hiệu hoàng giáp thể hiện thành tựu học thuật cao.

The title of second-rank laureate reflected high scholarly achievement.

Ghi chú

Từ hoàng giáp là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và học vị trong hệ thống khoa bảng phong kiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Doctor of the Second Rank – Tiến sĩ Đệ nhị giáp Ví dụ: He achieved the title of Doctor of the Second Rank after excelling in the imperial examination (Ông đã đạt danh hiệu Tiến sĩ Đệ nhị giáp sau khi xuất sắc trong kỳ thi khoa bảng)

check Academic Elite – Tầng lớp học thuật xuất sắc Ví dụ: Second-rank laureates were considered part of the academic elite (Những người đạt danh hiệu hoàng giáp được coi là một phần của tầng lớp học thuật xuất sắc)

check Court Scholars – Các học giả triều đình Ví dụ: The court scholars were ranked according to their examination results, with second-rank laureates in prominent positions (Các học giả triều đình được xếp hạng theo kết quả thi, trong đó hoàng giáp giữ những vị trí nổi bật)