VIETNAMESE

nhà khảo cứu

ENGLISH

researcher

  
NOUN

/rɪˈsɜːʧə/

investigator, scholar

Nhà khảo cứu là người tìm hiểu về một vấn đề hoặc lĩnh vực cụ thể dựa trên cơ sở nghiên cứu, đối chiếu các sách vở, tài liệu cũ để thu thập và phân tích dữ liệu.

Ví dụ

1.

Người ta thường gọi học giả Nguyễn Quang Thắng là nhà khảo cứu lịch sử.

People often call scholar Nguyen Quang Thang a historical researcher.

2.

Ông ấy đang đọc các tư liệu của các nhà khảo cứu nước ngoài về vùng đất và con người Tây Nguyên.

He is reading documents from foreign researchers about the land and people of the Central Highlands.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt experimenter và researcher nha! - Experimenter (thí nghiệm viên): người thực hiện thí nghiệm để kiểm tra các giả thuyết, giải quyết vấn đề hoặc thu thập dữ liệu trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể Ví dụ: The experimenter carefully controlled the variables during the experiment. (Người thí nghiệm đã kiểm soát cẩn thận các biến số trong thí nghiệm.) - Researcher (nhà khảo cứu, nhà nghiên cứu): người tiến hành nghiên cứu, bao gồm thiết kế, thực hiện, và phân tích dữ liệu từ các thí nghiệm hoặc từ các nguồn thông tin khác nhau. Ví dụ: The researcher published a paper on the findings of her study. (Nhà nghiên cứu đã xuất bản một bài báo về kết quả nghiên cứu của cô ấy.)"