VIETNAMESE

Cạn

khô

ENGLISH

Dry

  
ADJ

/draɪ/

arid

“Cạn” là trạng thái khô kiệt hoặc không còn nước.

Ví dụ

1.

Dòng sông cạn vào mùa hè.

The river runs dry during the summer.

2.

Cánh đồng khô cạn không phù hợp cho hầu hết các loại cây trồng.

Dry fields are unsuitable for most crops.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dry nhé!

check Parched – Khô khát

Phân biệt: Parched miêu tả trạng thái khô nẻ hoặc cực kỳ khát nước, mạnh hơn so với dry.

Ví dụ: The parched soil cracked under the scorching sun. (Đất khô nẻ nứt dưới ánh nắng gay gắt.)

check Dehydrated – Mất nước

Phân biệt: Dehydrated nhấn mạnh vào sự thiếu nước ở mức độ nghiêm trọng, tương tự trạng thái dry.

Ví dụ: The plants looked dehydrated after weeks without rain. (Cây cối trông mất nước sau nhiều tuần không có mưa.)

check Arid – Khô hạn

Phân biệt: Arid thường mô tả một môi trường hoặc khu vực khô cằn hơn là trạng thái tạm thời như dry.

Ví dụ: Arid conditions make farming challenging. (Điều kiện khô hạn khiến việc canh tác trở nên khó khăn.)