VIETNAMESE
Thổ nhưỡng
đất đai
ENGLISH
Soil composition
/sɔɪl ˌkɒmpəˈzɪʃən/
soil quality
“Thổ nhưỡng” là tính chất vật lý và hóa học của đất, ảnh hưởng đến khả năng canh tác.
Ví dụ
1.
Thổ nhưỡng quyết định sự phù hợp của cây trồng.
Soil composition determines crop suitability.
2.
Hiểu rõ thổ nhưỡng cải thiện hiệu quả canh tác.
Understanding soil composition improves farming efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của soil composition nhé!
Soil texture – Kết cấu đất
Phân biệt: Soil texture nhấn mạnh vào tỷ lệ các thành phần như cát, mùn và đất sét.
Ví dụ: The soil texture affects water retention and drainage. (Kết cấu đất ảnh hưởng đến khả năng giữ nước và thoát nước.)
Soil quality – Chất lượng đất
Phân biệt: Soil quality đề cập đến mức độ phù hợp của đất để trồng trọt.
Ví dụ: Fertilizers were added to improve the soil quality. (Phân bón được thêm vào để cải thiện chất lượng đất.)
Soil profile – Hồ sơ đất
Phân biệt: Soil profile là biểu đồ các lớp đất, từ bề mặt đến tầng sâu nhất.
Ví dụ: The soil profile revealed high levels of clay in the subsoil. (Hồ sơ đất cho thấy lượng lớn đất sét ở tầng đất dưới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết