VIETNAMESE

thầy dòng

tu sĩ Công giáo

ENGLISH

male friar

  
NOUN

/meɪl ˈfraɪər/

religious brother, monk

Thầy dòng là cách gọi chung cho những tu sĩ nam trong Giáo hội Công giáo mà không phải là linh mục, thường sống trong các tu viện.

Ví dụ

1.

Các thầy dòng đã cống hiến hết mình để phục vụ Thiên Chúa trong Giáo hội Công giáo.

Male friars have devoted themselves to serving God in the Catholic Church.

2.

Thầy dòng đã truyền tải một bài giảng chân thành trước hội thánh.

The male friar delivered a heartfelt sermon to the congregation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt friar monk nha! - Friar (tu sĩ): Là một thành viên thuộc một dòng tu hay cộng đoàn tu, thường là trong Kitô giáo, nhưng cũng có thể thuộc các tôn giáo khác. Friar thường sống trong các tu viện hoặc cộng đoàn và thực hiện các nghi lễ tôn giáo, cùng với việc phục vụ cộng đồng. Ví dụ: The friar dedicated his life to serving the needy in his community. (Tu sĩ dành cả đời mình để phục vụ những người nghèo trong cộng đồng của mình). - Monk (nhà sư): Là một tu sĩ thuộc một dòng tu trong một tôn giáo, thường là Phật giáo, Kitô giáo hoặc đạo Hindu. Monk thường sống một cuộc sống tu hành riêng biệt, tập trung vào việc tu tâm, nghiên cứu, và thực hành theo giáo lý của tôn giáo mình. Ví dụ: The monk spent hours meditating in the monastery to seek enlightenment. (Nhà sư dành nhiều giờ thiền tại tu viện để tìm kiếm sự giác ngộ).