VIETNAMESE

chân tài

tài năng thực sự

ENGLISH

genuine talent

  
NOUN

/ˈdʒɛnjʊɪn ˈtælənt/

true ability

Chân tài là tài năng thực sự, không bị giả tạo hoặc phô trương.

Ví dụ

1.

Chân tài của anh ấy trong hội họa thể hiện rõ trong các tác phẩm.

His genuine talent in painting is evident in his work.

2.

Chân tài luôn được tôn trọng.

Genuine talent always earns respect.

Ghi chú

Genuine là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của genuine nhé! checkNghĩa 1: Thật, không phải giả mạo hoặc bắt chước. Ví dụ: This is a genuine diamond, not a synthetic one. (Đây là một viên kim cương thật, không phải nhân tạo.) checkNghĩa 2: Chân thật, không giả dối trong lời nói hoặc cảm xúc. Ví dụ: Her genuine smile made everyone feel at ease. (Nụ cười chân thật của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.) checkNghĩa 3: Thực sự hoặc đúng như mô tả, không phải hư cấu. Ví dụ: He has a genuine interest in helping the community. (Anh ấy có một sự quan tâm thực sự đến việc giúp đỡ cộng đồng.) checkNghĩa 4: Mang tính chính thống, được công nhận rộng rãi. Ví dụ: The certificate is a genuine document issued by the university. (Giấy chứng nhận là một tài liệu chính thống được cấp bởi trường đại học.)