VIETNAMESE

Mình mẩy

Cơ thể

ENGLISH

Entire body

  
NOUN

/ɪnˈtaɪər ˈbɒd.i/

Whole body

"Mình mẩy" là toàn bộ cơ thể, thường dùng khi miêu tả trạng thái sức khỏe hoặc ngoại hình.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm sạch mình mẩy sau một ngày dài.

He cleaned his entire body after a long day.

2.

Trị liệu spa giúp thư giãn mình mẩy của cô ấy.

The spa treatment relaxed her entire body.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Entire body nhé!

check Whole body – Toàn thân

Phân biệt: Whole bodyEntire body đồng nghĩa, nhấn mạnh mọi phần của cơ thể.

Ví dụ: A whole-body workout is essential for fitness. (Tập luyện toàn thân là điều cần thiết cho thể lực.)

check Full body – Toàn bộ cơ thể

Phân biệt: Full body thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể như massage hoặc kiểm tra y tế.

Ví dụ: She received a full-body massage at the spa. (Cô ấy được massage toàn thân tại spa.)

check Complete physique – Hình thể hoàn chỉnh

Phân biệt: Complete physique nhấn mạnh sự hoàn thiện về ngoại hình hoặc sức khỏe tổng thể.

Ví dụ: His complete physique reflects his dedication to training. (Hình thể hoàn chỉnh của anh ấy phản ánh sự chăm chỉ tập luyện.)