VIETNAMESE

có tinh thần thép

kiên cường, mạnh mẽ

ENGLISH

mentally strong

  
ADJ

/ˈmɛntəli strɒŋ/

resilient, tough

Có tinh thần thép là khả năng chịu đựng và vượt qua khó khăn mà không bị lung lay.

Ví dụ

1.

Cô ấy có tinh thần thép và đối mặt với thử thách một cách dũng cảm.

She is mentally strong and faces challenges bravely.

2.

Người có tinh thần thép thường vượt trội dưới áp lực.

Mentally strong individuals excel under pressure.

Ghi chú

Có tinh thần thép là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ có tinh thần thép nhé! checkNghĩa 1: Có ý chí mạnh mẽ, không dễ dàng gục ngã trước khó khăn. Tiếng Anh: Strong-willed Ví dụ: Her strong-willed nature helped her overcome all challenges. (Tinh thần thép của cô ấy đã giúp cô vượt qua mọi thử thách.) checkNghĩa 2: Kiên định và không bị dao động bởi áp lực hoặc sự phản đối. Tiếng Anh: Resilient Ví dụ: The resilient athlete never gave up despite numerous setbacks. (Vận động viên có tinh thần thép không bao giờ bỏ cuộc dù gặp nhiều trở ngại.) checkNghĩa 3: Có khả năng kiểm soát cảm xúc và giữ vững tinh thần trong những tình huống khó khăn. Tiếng Anh: Mentally tough Ví dụ: The soldier’s mentally tough attitude kept him focused during the mission. (Tinh thần thép của người lính đã giúp anh duy trì sự tập trung trong nhiệm vụ.)