VIETNAMESE

chất riêng

đặc trưng, riêng biệt

ENGLISH

uniqueness

  
NOUN

/juˈniːknəs/

individuality, identity

Chất riêng là những nét đặc trưng, độc đáo chỉ có ở một người hoặc vật.

Ví dụ

1.

Nghệ thuật của anh ấy thể hiện chất riêng và sự sáng tạo.

His art reflects his uniqueness and creativity.

2.

Chất riêng khiến cá nhân nổi bật giữa đám đông.

Uniqueness sets individuals apart from the crowd.

Ghi chú

Chất riêng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chất riêng nhé! checkNghĩa 1: Đặc điểm độc đáo và khác biệt mà không ai khác có được. Tiếng Anh: Unique trait Ví dụ: Her unique trait is her ability to remain calm under pressure. (Chất riêng của cô ấy là khả năng giữ bình tĩnh khi chịu áp lực.) checkNghĩa 2: Phong cách hoặc cá tính nổi bật, không trộn lẫn với người khác. Tiếng Anh: Distinctive style Ví dụ: The artist’s distinctive style makes his work instantly recognizable. (Chất riêng của nghệ sĩ này khiến tác phẩm của anh ấy dễ nhận diện ngay lập tức.) checkNghĩa 3: Dấu ấn cá nhân tạo nên sự khác biệt trong cách làm việc hoặc hành xử. Tiếng Anh: Personal touch Ví dụ: Her personal touch in decorating the space impressed her guests. (Chất riêng trong cách trang trí của cô ấy đã gây ấn tượng với khách mời.)