VIETNAMESE

Lưng xô

Vai rộng

ENGLISH

Broad back

  
NOUN

/brɔːd bæk/

Wide shoulders

"Lưng xô" là tả hình dáng lưng rộng, vuông vức, thường ám chỉ người lao động khỏe mạnh.

Ví dụ

1.

Lưng xô của anh ấy thể hiện sự khỏe mạnh.

His broad back shows his strength.

2.

Người lao động thường có lưng xô do làm việc nặng.

Workers often have broad backs due to hard labor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Broad back nhé!

check Wide back – Lưng rộng

Phân biệt: Wide backBroad back tương tự nhau nhưng Broad gợi ý dáng người khỏe mạnh hơn.

Ví dụ: His wide back shows years of hard work. (Lưng rộng của anh ấy thể hiện nhiều năm lao động vất vả.)

check Strong back – Lưng khỏe mạnh

Phân biệt: Strong back nhấn mạnh vào sức mạnh, không chỉ về kích thước như Broad back.

Ví dụ: Farmers often have strong backs from their daily labor. (Nông dân thường có lưng khỏe mạnh từ công việc hàng ngày.)

check Muscular back – Lưng cơ bắp

Phân biệt: Muscular back nhấn mạnh cơ bắp, thường là kết quả của luyện tập, khác với Broad back tự nhiên hơn.

Ví dụ: His muscular back impressed everyone at the gym. (Lưng cơ bắp của anh ấy gây ấn tượng tại phòng gym.)