VIETNAMESE

Phèn

đất phèn

ENGLISH

Soil acidity

  
NOUN

/sɔɪl əˈsɪdɪti/

acidic soil

“Phèn” là hợp chất tự nhiên trong đất, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến cây trồng.

Ví dụ

1.

Nông dân phải xử lý phèn để cải thiện năng suất cây trồng.

Farmers must address soil acidity to improve crop yields.

2.

Độ phèn quá cao có thể cản trở sự phát triển của cây trồng.

Excessive soil acidity can hinder plant growth.

Ghi chú

Từ Phèn là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học đất và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Acid sulfate soils – Đất phèn Ví dụ: Acid sulfate soils are common in wetland areas and can harm crops. (Đất phèn thường xuất hiện ở khu vực đất ngập nước và có thể gây hại cho cây trồng.)

check Alkaline soils – Đất kiềm Ví dụ: Alkaline soils, unlike acidic soils, require different treatment methods. (Đất kiềm, khác với đất phèn, cần các phương pháp xử lý khác nhau.)

check Soil pH adjustment – Điều chỉnh độ pH của đất Ví dụ: Lime is often used for soil pH adjustment to combat soil acidity. (Vôi thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất và khắc phục tình trạng phèn.)