VIETNAMESE

tiệc nhẹ

informal gathering

ENGLISH

light meal

  
NOUN

/laɪt miːl/

buffet nhỏ

“Tiệc nhẹ” là buổi tiệc với các món ăn đơn giản, thường để tiếp khách không chính thức.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã phục vụ một bữa tiệc nhẹ trong giờ giải lao của cuộc họp.

The light meal included sandwiches and fruits.

2.

Bữa tiệc nhẹ bao gồm bánh mì và trái cây.

We offered a light meal during the meeting break.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của light meal nhé!

check Snack party – Tiệc ăn vặt

Phân biệt: Snack party tập trung vào các món ăn nhẹ, nhỏ gọn như khoai tây chiên, bánh quy, hoặc trái cây.

Ví dụ: They hosted a snack party for the game night. (Họ tổ chức một buổi tiệc ăn vặt cho đêm chơi game.)

check Finger food gathering – Buổi tụ họp với món ăn nhẹ

Phân biệt: Finger food gathering nhấn mạnh vào các món ăn nhẹ có thể ăn trực tiếp bằng tay mà không cần dao nĩa.

Ví dụ: The finger food gathering offered spring rolls, sliders, and mini quiches. (Buổi tụ họp với món ăn nhẹ có các món chả giò, bánh mì kẹp nhỏ và bánh trứng mini.)

check Canapé party – Tiệc món khai vị

Phân biệt: Canapé party tập trung vào các món ăn nhẹ nhỏ như món khai vị thường được phục vụ trong các sự kiện.

Ví dụ: The canapé party featured elegantly presented appetizers. (Tiệc món khai vị có các món khai vị được trình bày trang nhã.)

check Mingling snack session – Buổi trò chuyện kèm đồ ăn nhẹ

Phân biệt: Mingling snack session thường tập trung vào việc trò chuyện và giao lưu kèm đồ ăn nhẹ.

Ví dụ: The mingling snack session was a hit at the conference. (Buổi trò chuyện kèm đồ ăn nhẹ rất thành công tại hội nghị.)