VIETNAMESE

vệ sĩ

ENGLISH

bodyguard

  
NOUN

/ˈbɑdiˌɡɑrd/

personal security guard

Vệ sĩ là người được giao nhiệm vụ bảo vệ an toàn cho một cá nhân hoặc một nhóm người cụ thể. Họ thường được đào tạo bài bản về võ thuật, sử dụng vũ khí, và các kỹ năng bảo vệ khác. Vệ sĩ có thể làm việc cho các cá nhân, tổ chức, hoặc chính phủ.

Ví dụ

1.

Vệ sĩ của người nổi tiếng hộ tống cô đến sự kiện.

The celebrity's bodyguard escorted her to the event.

2.

Người vệ sĩ kín đáo khảo sát xung quanh xem có mối đe dọa nào không.

The bodyguard discreetly surveyed the surroundings for any threats.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt national guard bodyguard nha! - National guard (Vệ binh Quốc gia): Lực lượng quân sự dự bị, được huy động khi cần thiết để hỗ trợ quân đội chính quy hoặc chính quyền địa phương. Vệ binh Quốc gia có thể được sử dụng để đối phó với các trường hợp khẩn cấp như thiên tai, dịch bệnh hay giữ gìn an ninh trật tự trong các sự kiện lớn. Ví dụ: The National Guard was mobilized to assist with storm relief. (Vệ binh Quốc gia được huy động để hỗ trợ cứu trợ sau cơn bão.) - Bodyguard (Vệ sĩ): một cá nhân được thuê để bảo vệ một cá nhân hoặc nhóm người cụ thể. Có thể được sử dụng để bảo vệ an ninh cho các quan chức chính phủ, doanh nhân, hoặc người nổi tiếng. Ví dụ: The president's bodyguards always follow closely to ensure his security. (Vệ sĩ của tổng thống luôn đi theo sát để đảm bảo an ninh cho ông.)