VIETNAMESE

vua ai cập cổ

vua Ai Cập, người cai trị Ai Cập

ENGLISH

Pharaoh

  
NOUN

/ˈfeərəʊ/

king of Egypt, Egyptian ruler

Vua Ai Cập cổ đại là vị vua cai trị Ai Cập trong suốt thời kỳ cổ đại. Người được coi là hiện thân của thần Horus trên Trái đất, và nắm giữ quyền lực tối cao cả về mặt chính trị và tôn giáo.

Ví dụ

1.

Vua ai cập cổ đã cai trị dưới tư cách là một nhà lãnh đạo chính trị và tôn giáo.

The Pharaoh ruled as both a political and religious leader.

2.

Vua ai cập cổ được cho là người cai trị thần thánh với quyền lực tuyệt đối.

The pharaoh was believed to be a divine ruler with absolute authority.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cụm từ liên quan đến Pharaoh nha! - Pharaoh's reign (Triều đại của Pharaoh): The Pharaoh Tutankhamun's reign was a time of great change and upheaval in Egypt. (Triều đại của Pharaoh Tutankhamun là thời kỳ có nhiều biến động và thay đổi lớn ở Ai Cập.) - Pharaoh's tomb (Lăng mộ Pharaoh): The Pharaoh's tomb of Khufu is the largest of the three pyramids at Giza. (Lăng mộ Pharaoh Khufu là kim tự tháp lớn nhất trong ba kim tự tháp ở Giza.) - Pharaoh's mummy (xác ướp Pharaoh): Pharaoh Ramses II's mummy of was discovered in 1881. (Xác ướp của Pharaoh Ramses II được phát hiện vào năm 1881.)