VIETNAMESE
họp tổng kết
họp báo cáo
ENGLISH
review meeting
/rɪˈvjuː ˈmiːtɪŋ/
summary meeting
“Họp tổng kết” là buổi họp để đánh giá kết quả đạt được sau một giai đoạn làm việc hoặc dự án.
Ví dụ
1.
Buổi họp tổng kết đã cung cấp những thông tin hữu ích về kết quả dự án.
The review meeting provided valuable insights into the project outcomes.
2.
Họp tổng kết giúp xác định các bài học rút ra để cải thiện trong tương lai.
Review meetings help identify lessons learned for future improvement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Review Meeting nhé!
Evaluation Session – Buổi đánh giá
Phân biệt: Evaluation Session tập trung vào việc phân tích, đánh giá chi tiết kết quả sau một dự án hoặc giai đoạn công việc.
Ví dụ: The team organized an evaluation session to analyze their achievements. (Nhóm đã tổ chức một buổi đánh giá để phân tích các thành tựu của họ.)
Post-Project Meeting – Họp sau dự án
Phân biệt: Post-Project Meeting nhấn mạnh vào việc họp để tổng kết và rút kinh nghiệm sau khi hoàn thành dự án.
Ví dụ: The post-project meeting focused on lessons learned and future improvements. (Buổi họp sau dự án tập trung vào các bài học rút ra và cải thiện trong tương lai.)
Debriefing – Tổng kết công việc
Phân biệt: Debriefing là thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh công việc để tổng hợp thông tin và rút kinh nghiệm.
Ví dụ: A debriefing was conducted to review the team's performance. (Buổi tổng kết công việc được tiến hành để đánh giá hiệu suất của nhóm.)
Performance Review – Đánh giá hiệu suất
Phân biệt: Performance Review tập trung vào việc xem xét và đánh giá hiệu quả làm việc của các cá nhân hoặc nhóm.
Ví dụ: The performance review highlighted areas needing improvement. (Buổi đánh giá hiệu suất đã nêu bật những lĩnh vực cần cải thiện.)
Wrap-Up Meeting – Họp tổng kết ngắn gọn
Phân biệt: Wrap-Up Meeting là cách nói thông dụng, ám chỉ buổi họp nhanh để tổng kết trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
Ví dụ: The wrap-up meeting summarized the project’s key takeaways. (Buổi họp tổng kết ngắn gọn đã tóm tắt những điểm chính của dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết