VIETNAMESE

văn nghệ chào mừng

chương trình chào mừng

ENGLISH

welcome performance

  
NOUN

/ˈwɛlkəm pərˈfɔːrməns/

reception show

“Văn nghệ chào mừng” là chương trình biểu diễn nghệ thuật để đón tiếp hoặc mở đầu sự kiện quan trọng.

Ví dụ

1.

Văn nghệ chào mừng bao gồm các điệu múa và âm nhạc truyền thống.

The welcome performance included traditional dances and music.

2.

Văn nghệ chào mừng tăng thêm sức hấp dẫn và không khí lễ hội cho các dịp đặc biệt.

Welcome performances add charm and festivity to special occasions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của welcome performance nhé!

check Opening act – Tiết mục mở màn

Phân biệt: Opening act ám chỉ tiết mục biểu diễn đầu tiên trong một sự kiện

Ví dụ: The opening act featured a traditional dance (Tiết mục mở màn là một điệu múa truyền thống)

check Reception performance – Tiết mục đón tiếp

Phân biệt: Reception performance được sử dụng khi nói về các tiết mục biểu diễn để chào đón khách mời

Ví dụ: The reception performance delighted all the attendees (Tiết mục đón tiếp khiến tất cả khách mời thích thú)

check Introductory show – Chương trình giới thiệu

Phân biệt: Introductory show mang ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào vai trò giới thiệu chương trình

Ví dụ: The introductory show set the tone for the evening (Chương trình giới thiệu đã tạo nên bầu không khí cho buổi tối)