VIETNAMESE

chồng chất lo âu

đầy áp lực, lo âu

ENGLISH

burdened with worries

  
ADJ

/ˈbɜːrdnd wɪð ˈwʌriz/

stressed, overwhelmed

Chồng chất lo âu là cảm giác căng thẳng, áp lực liên tiếp không dứt.

Ví dụ

1.

Cô ấy chồng chất lo âu về gia đình mình.

She felt burdened with worries about her family.

2.

Chồng chất lo âu, anh ấy khó tập trung.

Burdened with worries, he struggled to focus.

Ghi chú

Chồng chất lo âu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chồng chất lo âu nhé! checkNghĩa 1: Tình trạng lo lắng liên tục do nhiều vấn đề xảy ra cùng lúc. Tiếng Anh: Overwhelmed with anxiety Ví dụ: She felt overwhelmed with anxiety about her job and family issues. (Cô ấy cảm thấy chồng chất lo âu về công việc và các vấn đề gia đình.) checkNghĩa 2: Áp lực ngày càng gia tăng, dẫn đến căng thẳng. Tiếng Anh: Burdened with worries Ví dụ: He was burdened with worries as the deadline approached. (Anh ấy chồng chất lo âu khi hạn chót đến gần.) checkNghĩa 3: Trạng thái không thể giải quyết hết những vấn đề hiện tại. Tiếng Anh: Plagued by concerns Ví dụ: The manager was plagued by concerns about the company’s finances. (Người quản lý chồng chất lo âu về tình hình tài chính của công ty.)