VIETNAMESE
có lòng vị tha
khoan dung, nhân hậu
ENGLISH
forgiving
/fəˈgɪvɪŋ/
tolerant, magnanimous
Có lòng vị tha là sẵn sàng tha thứ và không giữ oán giận.
Ví dụ
1.
Anh ấy có lòng vị tha và không bao giờ giữ oán giận.
He is forgiving and never holds grudges.
2.
Lòng vị tha thúc đẩy sự hòa hợp.
Forgiving attitudes promote harmony.
Ghi chú
Có lòng vị tha là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ có lòng vị tha nhé! Nghĩa 1: Sẵn sàng tha thứ cho lỗi lầm của người khác. Tiếng Anh: Forgiving Ví dụ: She is forgiving, even when people hurt her feelings. (Cô ấy có lòng vị tha, ngay cả khi mọi người làm tổn thương cô.) Nghĩa 2: Đặt lợi ích của người khác lên trên bản thân. Tiếng Anh: Selfless Ví dụ: His selfless attitude made him a favorite among his friends. (Thái độ có lòng vị tha của anh ấy khiến anh ấy được bạn bè yêu mến.) Nghĩa 3: Không giữ hận thù hoặc ác cảm với người khác. Tiếng Anh: Compassionate Ví dụ: She showed a compassionate heart by reconciling with her old rival. (Cô ấy có lòng vị tha bằng cách hòa giải với đối thủ cũ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết