VIETNAMESE

hỉ nự

vui sướng, phấn khởi

ENGLISH

joy

  
NOUN

/dʒɔɪ/

happiness, delight

“Hỉ nự” là cảm giác vui mừng hoặc hân hoan khi nhận được tin vui.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy hỉ nự vô cùng khi nghe tin vui.

She felt immense joy when she heard the good news.

2.

Căn phòng tràn ngập hỉ nự trong buổi lễ kỷ niệm.

The room was filled with joy during the celebration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Joy khi nói hoặc viết nhé!

check Pure Joyniềm vui thuần khiết Ví dụ: Seeing her children happy brought her pure joy. (Nhìn thấy con cái hạnh phúc mang lại cho cô ấy niềm vui thuần khiết.)

check Tears of Joy giọt nước mắt hạnh phúc Ví dụ: She couldn’t hold back her tears of joy when she saw the surprise. (Cô ấy không thể kìm được giọt nước mắt hạnh phúc khi nhìn thấy sự bất ngờ.)

check Bring Joy – mang lại niềm vui Ví dụ: The charity event aimed to bring joy to underprivileged children. (Sự kiện từ thiện nhằm mang lại niềm vui cho trẻ em khó khăn.)

check Share Joychia sẻ niềm vui với người khác, làm tăng giá trị của hạnh phúc. Ví dụ: They wanted to share their joy with friends and family. (Họ muốn chia sẻ niềm vui của mình với bạn bè và gia đình.)

check Celebrate with Joyăn mừng với niềm vui, thường đi kèm với các sự kiện lớn. Ví dụ: The team celebrated their victory with great joy. (Đội đã ăn mừng chiến thắng với niềm vui lớn lao.)