VIETNAMESE

Mắt thâm tím

Mắt bầm

ENGLISH

Black eye

  
NOUN

/blæk aɪ/

"Mắt thâm tím" là mắt bị bầm, thường do va chạm hoặc chấn thương.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị mắt thâm tím sau khi ngã xe đạp.

He got a black eye after falling off his bike.

2.

Mắt thâm tím sẽ lành theo thời gian nếu được chăm sóc đúng cách.

Black eyes heal over time with proper care.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Black eye nhé!

check Bruised eye – Mắt bầm tím

Phân biệt: Bruised eye chỉ mắt bị bầm do tác động, tương tự Black eye.

Ví dụ: His bruised eye was the result of an accident. (Mắt bầm tím của anh ấy là kết quả của một tai nạn.)

check Swollen black eye – Mắt thâm và sưng

Phân biệt: Swollen black eye tập trung vào cả tình trạng thâm và sưng nặng.

Ví dụ: His swollen black eye made it hard for him to see. (Mắt thâm và sưng khiến anh ấy khó nhìn.)

check Injured eye – Mắt bị thương

Phân biệt: Injured eye là cách nói tổng quát hơn, không chỉ giới hạn ở tình trạng thâm tím như Black eye.

Ví dụ: His injured eye needed immediate medical attention. (Mắt bị thương của anh ấy cần chăm sóc y tế ngay lập tức.)