VIETNAMESE

viết lại thành mật mã

mã hóa, viết thành mật mã

ENGLISH

encode

  
VERB

/ɪnˈkəʊd/

encrypt

Viết lại thành mật mã là hành động chuyển đổi thông tin thành dạng mã hóa để bảo mật.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã viết lại tin nhắn thành mật mã để giữ bí mật.

He encoded the message to keep it confidential.

2.

Nhiều chương trình phát sóng vệ tinh được viết lại thành mật mã để chỉ những người đã trả tiền xem chúng mới có thể nhận được.

Many satellite broadcasts are encoded so that they can only be received by people who have paid to see them.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các động từ write code, encodeprogram nha! 1. Write code (Viết code): Viết ra các hướng dẫn bằng ngôn ngữ lập trình để máy tính thực hiện. Ví dụ: He wrote code to automate a task. (Anh ấy viết code để tự động hóa một nhiệm vụ.) 2. Encode (Mã hóa): Chuyển đổi thông tin sang dạng mã để bảo mật hoặc truyền tải. Ví dụ: The message was encoded using a secret key. (Tin nhắn được mã hóa bằng khóa bí mật.) 3. Program (Lập trình): Viết code và thiết kế logic để tạo ra một chương trình máy tính. Ví dụ: They programmed a robot to perform tasks. (Họ lập trình robot để thực hiện nhiệm vụ.)