VIETNAMESE

nhà đầu cơ

ENGLISH

speculator

  
NOUN

/ˈspɛkjəleɪtə/

invevstor

Nhà đầu cơ là người mua bán tài sản với mục đích kiếm lợi nhuận ngắn hạn, chấp nhận rủi ro cao. Họ thường dựa vào biến động giá cả thị trường để thu lợi, chứ không quan tâm đến giá trị thực của tài sản.

Ví dụ

1.

Một nhà đầu cơ chấp nhận rủi ro cao trên thị trường chứng khoán.

A speculator takes high risks in the stock market.

2.

Một số nhà đầu cơ tin rằng thị trường nhà đất sắp sụp đổ.

Some speculators believe the housing market is due for a crash.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt speculator, investor capitalist nha! - Speculator (Nhà đầu cơ): Người mua tài sản với mục tiêu kiếm lợi nhuận từ biến động giá ngắn hạn, dựa vào dự đoán thị trường. Ví dụ: The stock market is a popular place for speculators to try to make quick profits. (Thị trường chứng khoán là nơi phổ biến để các nhà đầu cơ kiếm lợi nhuận nhanh.) - Investor (Nhà đầu tư): Người mua tài sản với mục tiêu kiếm lợi nhuận dài hạn từ sự tăng trưởng của tài sản hoặc thu nhập, dựa vào giá trị nội tại của tài sản. Ví dụ: The company is looking for investors to fund its expansion. (Công ty đang tìm kiếm các nhà đầu tư để tài trợ cho việc mở rộng của mình.) - Capitalist (nhà đầu tư, nhà tư bản): người sở hữu và sử dụng vốn để tạo ra lợi nhuận, thường đầu tư vào các doanh nghiệp, nhà máy, hoặc các tài sản khác để tạo ra hàng hóa và dịch vụ. Ví dụ: He is a wealthy capitalist who owns several businesses. (Ông ấy là một nhà tư bản giàu có sở hữu nhiều doanh nghiệp.)