VIETNAMESE
hiệp 1
nửa đầu trận
ENGLISH
first half
/ˈfɜːrst hæf/
opening half
“Hiệp 1” là phần đầu tiên trong một trận đấu thể thao.
Ví dụ
1.
Hiệp 1 của trận đấu rất căng thẳng và kịch tính.
The first half of the match was intense and competitive.
2.
Anh ấy đã ghi một bàn thắng trong hiệp 1 của trận đấu.
He scored a goal during the first half of the game.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hiệp 1 nhé!
First Half – Phần đầu trận đấu
Phân biệt: First Half là thuật ngữ phổ biến nhất dùng để chỉ phần đầu tiên của trận đấu, đặc biệt trong các môn thể thao như bóng đá hoặc bóng rổ.
Ví dụ: The team scored twice in the first half. (Đội đã ghi hai bàn trong hiệp một.)
Opening Half – Hiệp mở đầu
Phân biệt: Opening Half tập trung vào ý nghĩa của hiệp đầu tiên như là phần mở đầu của trận đấu.
Ví dụ: The opening half set the tone for an exciting match. (Hiệp mở đầu đã định hình không khí sôi động cho trận đấu.)
Initial Period – Khoảng thời gian đầu
Phân biệt: Initial Period là cách diễn đạt trang trọng hơn để chỉ phần đầu tiên của trận đấu.
Ví dụ: The initial period was dominated by the home team. (Khoảng thời gian đầu trận đấu do đội chủ nhà kiểm soát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết