VIETNAMESE
xì trét
căng thẳng, áp lực
ENGLISH
stressed
/strɛst/
anxious, tense
Xì trét là từ thông dụng chỉ trạng thái căng thẳng, áp lực tâm lý.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy xì trét vì kỳ thi sắp tới.
She felt stressed about the upcoming exams.
2.
Nhân viên xì trét cần được hỗ trợ để quản lý khối lượng công việc.
Stressed employees need support to manage workloads.
Ghi chú
Stressed là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của stressed nhé!
Nghĩa 1: Cảm giác căng thẳng hoặc lo lắng vì áp lực.
Ví dụ: She felt stressed because of the upcoming exam.
(Cô ấy cảm thấy căng thẳng vì kỳ thi sắp tới.)
Nghĩa 2: Chịu áp lực tinh thần hoặc thể chất do làm việc quá mức.
Ví dụ: He looked stressed after working overtime for several days.
(Anh ấy trông rất căng thẳng sau khi làm thêm giờ trong nhiều ngày.)
Nghĩa 3: Được nhấn mạnh hoặc được chú trọng trong ngữ cảnh nào đó (thường trong ngôn ngữ hoặc nhấn mạnh ý).
Ví dụ: The importance of teamwork was stressed in the meeting.
(Tầm quan trọng của làm việc nhóm đã được nhấn mạnh trong cuộc họp.)
Nghĩa 4: Bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một tác nhân gây căng thẳng từ môi trường hoặc hoàn cảnh.
Ví dụ: The plants were stressed due to lack of water.
(Cây cối bị căng thẳng vì thiếu nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết