VIETNAMESE
không cởi mở
dè dặt, kín đáo
ENGLISH
reserved
/rɪˈzɜːvd/
discreet
Không cởi mở là từ đùng để để chỉ tính cách người dè dặt, không sẵn sàng chia sẻ về bản thân
Ví dụ
1.
Anh ta là một người không cởi mở và thích dành thời gian ở một mình.
He was a reserved person who preferred to spend time alone.
2.
Người cha không cởi mở ít khi dành lời khen cho con của ông ta.
The reserved father rarely gave out compliments to his children.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idioms để diễn tả một người không cởi mở nha! -A closed book: một cuốn sách đóng, ý chỉ một người khó tiếp cận -A man/woman of few words: người ít nói, thường kiệm lời trong các tình huống giao tiếp -Buttoned-up: người kín đáo, không chia sẻ về bản thân
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết