VIETNAMESE

người xác nhận

ENGLISH

confirmer

  
NOUN

/kənˈfɜrmər/

Người xác nhận là người đối chiếu và công nhận tính chính xác, hợp lệ của thông tin, tài liệu hoặc một sự việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Người xác nhận đã xác minh tính xác thực của tài liệu.

The confirmer verified the authenticity of the document.

2.

Chữ ký của người xác nhận xác nhận tính hợp lệ của hợp đồng.

The confirmer's signature confirmed the validity of the contract.

Ghi chú

Hậu tố -er có thể được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây thường là một cách thông dụng để tạo ra từ danh từ từ động từ trong tiếng Anh. Ví dụ: - Dive (động từ) -> Diver (người thực hiện hành động lặn): thợ lặn - Mine (động từ) -> Miner (người thực hiện hành động đào mỏ): thợ mỏ - Paint (động từ) -> Painter (người thực hiện hành động sơn): thợ sơn - Sing (động từ) -> Singer (người thực hiện hành động hát): ca sĩ Ngoài ra, hậu tố "-er" có thể được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, không nhất thiết là một nghề nghiệp. Ví dụ, "gamer" có thể chỉ người chơi trò chơi điện tử.