VIETNAMESE
Bì bì
Sần sùi
ENGLISH
Coarse
/kɔːs/
Rough
"Bì bì" là trạng thái da không mịn, hơi sần sùi.
Ví dụ
1.
Làn da bì bì của anh ấy cho thấy dấu hiệu lao động vất vả.
His coarse skin showed signs of hard labor.
2.
Bề mặt bì bì có thể làm nổi bật đồ nội thất.
Coarse textures can add character to furniture.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coarse nhé!
Rough – Thô ráp
Phân biệt: Rough là từ đồng nghĩa phổ biến nhất của Coarse, thường dùng để miêu tả da hoặc bề mặt.
Ví dụ: His coarse skin showed signs of hard labor. (Làn da thô ráp của anh ấy cho thấy dấu hiệu của lao động vất vả.)
Textured – Có kết cấu
Phân biệt: Textured nhấn mạnh vào đặc điểm bề mặt không mịn, dùng rộng hơn Coarse.
Ví dụ: The coarse walls added character to the room. (Những bức tường có kết cấu làm tăng vẻ đặc sắc cho căn phòng.)
Uneven – Không đồng đều
Phân biệt: Uneven mô tả bề mặt có chỗ lồi, lõm, không phẳng, gần giống Coarse.
Ví dụ: The coarse pavement made walking difficult. (Mặt đường không đồng đều làm việc đi lại trở nên khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết