VIETNAMESE

Rơm rạ

rơm và rạ

ENGLISH

Straw and stubble

  
NOUN

/strɔː ənd ˈstʌbəl/

crop residue

“Rơm rạ” là hỗn hợp của rơm và thân cây lúa, thường được sử dụng làm thức ăn cho gia súc hoặc phủ đất.

Ví dụ

1.

Nông dân sử dụng rơm rạ để cải thiện độ phì nhiêu của đất.

Farmers use straw and stubble to improve soil fertility.

2.

Rơm rạ là nguồn tài nguyên quý giá làm thức ăn cho gia súc.

Straw and stubble are valuable resources for livestock feed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Straw and stubble nhé!

check Crop by-products – Phụ phẩm cây trồng

Phân biệt: Crop by-products bao gồm cả rơm, rạ và các phần khác không được thu hoạch trực tiếp từ cây trồng.

Ví dụ: Crop by-products are used for feeding livestock and mulching. (Phụ phẩm cây trồng được sử dụng để cho gia súc ăn và làm lớp phủ đất.)

check Agricultural residues – Tàn dư nông nghiệp

Phân biệt: Agricultural residues là thuật ngữ chung cho tất cả các phần còn lại của cây trồng sau thu hoạch, không chỉ giới hạn ở rơm rạ.

Ví dụ: Agricultural residues can be converted into bioenergy. (Tàn dư nông nghiệp có thể được chuyển đổi thành năng lượng sinh học.)

check Forage material – Nguyên liệu làm thức ăn gia súc

Phân biệt: Forage material chỉ các phần của cây trồng được sử dụng để làm thức ăn gia súc, bao gồm rơm rạ.

Ví dụ: Straw and stubble are common forage materials for cattle. (Rơm rạ là nguyên liệu thức ăn phổ biến cho gia súc.)