VIETNAMESE
chuyên nghiệp
có chuyên môn, tài giỏi
ENGLISH
professional
/prəˈfɛʃənəl/
skilled, expert
Chuyên nghiệp là có trình độ và kỹ năng cao trong một lĩnh vực, thể hiện tính chất chuyên môn.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một nhà thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.
She is a professional graphic designer.
2.
Tính chuyên nghiệp rất quan trọng trong môi trường làm việc.
Professionalism is essential in the workplace.
Ghi chú
Chuyên nghiệp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chuyên nghiệp nhé! Nghĩa 1: Nghề nghiệp chuyên môn, chỉ những người làm việc trong lĩnh vực cụ thể với kiến thức và kỹ năng vững vàng. Tiếng Anh: Professional Ví dụ: She is a professional singer with years of training. (Cô ấy là một ca sĩ chuyên nghiệp với nhiều năm đào tạo.) Nghĩa 2: Khác với nghiệp dư, thể hiện mức độ chuyên môn cao hơn so với những người tham gia chỉ vì sở thích. Tiếng Anh: Non-amateur Ví dụ: Unlike amateur players, professional athletes train every day. (Khác với các vận động viên nghiệp dư, các vận động viên chuyên nghiệp luyện tập mỗi ngày.) Nghĩa 3: Tác phong và thái độ làm việc nghiêm túc, đảm bảo hiệu quả và tuân thủ quy định. Tiếng Anh: Disciplined Ví dụ: Her disciplined approach to work earned her a promotion. (Thái độ làm việc chuyên nghiệp của cô ấy đã giúp cô được thăng chức.) Nghĩa 4: Tính chuyên nghiệp trong công việc, bao gồm đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm và sự tôn trọng đồng nghiệp. Tiếng Anh: Ethical professionalism Ví dụ: Ethical professionalism is essential for building trust with clients. (Tính chuyên nghiệp trong đạo đức là điều cần thiết để xây dựng lòng tin với khách hàng.) Nghĩa 5: Thể hiện sự cam kết cao với công việc, không ngừng học hỏi để nâng cao hiệu quả. Tiếng Anh: Committed Ví dụ: He is committed to improving his skills through continuous learning. (Anh ấy chuyên nghiệp trong việc không ngừng nâng cao kỹ năng thông qua việc học hỏi.) Nghĩa 6: Chuyên môn hóa hoạt động, làm việc theo một kế hoạch rõ ràng và có mục tiêu cụ thể. Tiếng Anh: Specialized Ví dụ: The team’s specialized efforts led to a significant increase in productivity. (Nỗ lực chuyên môn hóa của nhóm đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về năng suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết