VIETNAMESE

Thu hoạch cá

đánh bắt cá

ENGLISH

Harvest fish

  
VERB

/ˈhɑːrvɪst fɪʃ/

catch fish

“Thu hoạch cá” là hành động bắt và thu gom cá từ nguồn nước để sử dụng hoặc bán.

Ví dụ

1.

Ngư dân thu hoạch cá vào sáng sớm.

Fishermen harvest fish early in the morning.

2.

Thu hoạch cá bền vững rất quan trọng để cân bằng hệ sinh thái.

Harvesting fish sustainably is important for ecosystem balance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harvest fish nhé!

check Fishing – Đánh bắt cá

Phân biệt: Fishing là thuật ngữ chung cho việc bắt cá, không nhấn mạnh vào việc thu hoạch có kế hoạch như Harvest fish.

Ví dụ: Many communities depend on fishing for their livelihood. (Nhiều cộng đồng phụ thuộc vào đánh bắt cá để sinh sống.)

check Fish farming – Nuôi cá

Phân biệt: Fish farming ám chỉ việc nuôi trồng và thu hoạch cá từ các trang trại nuôi, khác biệt với thu hoạch cá tự nhiên.

Ví dụ: Fish farming has grown rapidly in coastal areas. (Nuôi cá đã phát triển nhanh chóng ở các vùng ven biển.)

check Aquatic harvesting – Thu hoạch thủy sản

Phân biệt: Aquatic harvesting là thuật ngữ chung cho việc thu hoạch các sản phẩm thủy sản, không chỉ riêng cá.

Ví dụ: Aquatic harvesting requires specialized equipment for efficiency. (Thu hoạch thủy sản cần có thiết bị chuyên dụng để đạt hiệu quả.)