VIETNAMESE
chí tiến thủ
cầu tiến, tiến bộ
ENGLISH
progressive
/prəˈɡrɛsɪv/
ambitious, forward-looking
Chí tiến thủ là tinh thần luôn cố gắng, không ngừng phấn đấu để tiến bộ.
Ví dụ
1.
Chí tiến thủ giúp anh ấy nổi bật.
His progressive mindset makes him stand out.
2.
Người chí tiến thủ thường truyền cảm hứng cho những người xung quanh.
Progressive people often inspire those around them.
Ghi chú
Progressive là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của progressive nhé! Nghĩa 1: Mang tính tiến bộ, hiện đại hoặc cải cách. Ví dụ: The company adopts a progressive approach to employee benefits. (Công ty áp dụng một cách tiếp cận tiến bộ đối với phúc lợi nhân viên.) Nghĩa 2: Diễn ra dần dần hoặc theo từng bước. Ví dụ: The disease showed progressive worsening over several months. (Căn bệnh dần trở nên nghiêm trọng hơn qua vài tháng.) Nghĩa 3: Liên quan đến một hệ thống thuế, trong đó mức thuế tăng theo thu nhập. Ví dụ: The country has a progressive tax system to ensure fairness. (Quốc gia này áp dụng hệ thống thuế tiến bộ để đảm bảo công bằng.) Nghĩa 4: Thuộc về giáo dục hoặc chính sách, đề cao sự sáng tạo và đổi mới. Ví dụ: Progressive schools focus on critical thinking rather than rote learning. (Các trường học tiến bộ tập trung vào tư duy phản biện hơn là học thuộc lòng.) Nghĩa 5: Một phong cách hoặc thể loại trong âm nhạc hoặc nghệ thuật, thể hiện sự sáng tạo và phá cách. Ví dụ: The band is known for its progressive rock style. (Ban nhạc nổi tiếng với phong cách rock tiến bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết