VIETNAMESE
Nông tang
Nghề làm ruộng và nuôi tằm
ENGLISH
Sericulture and farming
/ˈsɛrɪˌkʌltʃər ənd ˈfɑːmɪŋ/
Agriculture
“Nông tang” là nghề kết hợp giữa làm ruộng và nuôi tằm, một truyền thống lâu đời trong sản xuất nông nghiệp.
Ví dụ
1.
Nông tang góp phần vào sinh kế bền vững.
Sericulture and farming contribute to sustainable livelihoods.
2.
Anh ấy nghiên cứu các phương pháp nông tang truyền thống.
He studied traditional practices of sericulture and farming.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sericulture and farming nhé!
Agro-silkworm integration – Kết hợp nông nghiệp và nuôi tằm
Phân biệt: Agro-silkworm integration tập trung vào sự phối hợp giữa việc canh tác và nuôi tằm, tương tự sericulture and farming.
Ví dụ: Agro-silkworm integration supports both crop cultivation and silk production. (Kết hợp nông nghiệp và nuôi tằm hỗ trợ cả trồng trọt và sản xuất lụa.)
Mulberry cultivation and sericulture – Canh tác dâu và nuôi tằm
Phân biệt: Mulberry cultivation and sericulture nhấn mạnh đến mối liên hệ giữa trồng dâu và nuôi tằm.
Ví dụ: Mulberry cultivation and sericulture have been practiced for centuries in Asia. (Canh tác dâu và nuôi tằm đã được thực hiện hàng thế kỷ ở châu Á.)
Integrated silk farming – Nuôi tằm kết hợp nông nghiệp
Phân biệt: Integrated silk farming mô tả một hệ thống kết hợp giữa sản xuất nông nghiệp và nuôi tằm để sản xuất lụa.
Ví dụ: Integrated silk farming is a sustainable livelihood in rural areas. (Nuôi tằm kết hợp nông nghiệp là một sinh kế bền vững ở vùng nông thôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết