VIETNAMESE

nhà mạng di động

ENGLISH

mobile network operator

  
NOUN

/ˈməʊbaɪl ˈnɛtwɜːk ˈɒpᵊreɪtə/

cellular network operator

Nhà mạng di động là doanh nghiệp cung cấp dịch vụ di động cho người dùng, bao gồm gọi điện, nhắn tin và truy cập internet.

Ví dụ

1.

Nhà mạng di động đảm bảo kết nối liền mạch.

The mobile network operator ensures seamless connectivity.

2.

Nhà mạng di động của chúng tôi cung cấp dịch vụ đáng tin cậy trên toàn quốc.

Our mobile network operator offers reliable service across the country.

Ghi chú

"Mobile" và "cellular" là hai từ tiếng Anh có ý nghĩa khác nhau: - Mobile (di động): liên quan đến khả năng di động hoặc có thể di chuyển. Trong ngữ cảnh công nghệ, "mobile" thường dùng để chỉ các thiết bị có thể sử dụng ở bất cứ đâu có sóng hoặc kết nối mạng. Ví dụ: Mobile phones allow people to communicate while on the move. (Điện thoại di động cho phép mọi người giao tiếp khi di chuyển.) - Cellular (di động): Liên quan đến mạng di động, sử dụng các tháp di động để truyền tín hiệu và kết nối các thiết bị di động với nhau, từ đó có thể gọi điện, nhắn tin, truy cập internet và sử dụng các dịch vụ khác. Ví dụ: Nowadays, no fewer than 23 countries have cellular networks up and running. (Ngày nay, không dưới 23 quốc gia đã có mạng di động và đang hoạt động.)