VIETNAMESE
Đất tơi xốp
đất thông thoáng
ENGLISH
Loose soil
/luːs ˈsɔɪl/
aerated soil
“Đất tơi xốp” là loại đất có kết cấu nhẹ, thoáng khí, giúp rễ cây phát triển tốt.
Ví dụ
1.
Đất tơi xốp cải thiện thấm nước và phát triển rễ.
Loose soil improves water infiltration and root expansion.
2.
Chuẩn bị đất tơi xốp đảm bảo cây trồng phát triển tốt hơn.
Preparing loose soil ensures better crop establishment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Loose soil nhé!
Well-aerated soil – Đất thông thoáng khí
Phân biệt: Well-Aerated Soil nhấn mạnh vào sự thông khí tốt, một đặc điểm quan trọng của Loose Soil.
Ví dụ: Well-aerated soil helps roots absorb nutrients effectively. (Đất thông thoáng khí giúp rễ cây hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả.)
Light-textured soil – Đất có kết cấu nhẹ
Phân biệt: Light-Textured Soil là một loại đất nhẹ hơn, thường phù hợp với cây trồng ngắn ngày và dễ chăm sóc.
Ví dụ: Light-textured soil is ideal for growing vegetables. (Đất có kết cấu nhẹ rất phù hợp để trồng rau.)
Porous soil – Đất xốp
Phân biệt: Porous Soil nhấn mạnh vào khả năng thoát nước và không khí đi qua đất, tương tự Loose Soil.
Ví dụ: Porous soil prevents waterlogging in crops. (Đất xốp ngăn chặn tình trạng úng nước cho cây trồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết