VIETNAMESE

nhà đoan

ENGLISH

customs authority

  
NOUN

/ˈkʌstəmz ɔːˈθɒrəti/

Nhà đoan là một từ cũ chỉ cơ quan hải quan trong thời kỳ thực dân Pháp của Việt Nam.

Ví dụ

1.

Buôn lậu hàng hóa qua biên giới là một hành vi vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến bị nhà đoan bắt giữ.

Smuggling goods across the border is a crime and can lead to confiscation by the customs authorities.

2.

Du khách nên khai báo trung thực tất cả các vật dụng khi nhập cảnh để tránh bị nhà đoan kiểm tra.

Tourists should declare all items when entering the country to avoid being checked by the customs authorities

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "authority" và "government" nha! - Authority (Thẩm quyền): Khả năng hoặc quyền lực để thực hiện hoặc ra lệnh thực hiện một hành động cụ thể, có thể được trao cho một cá nhân, một nhóm người, hoặc một tổ chức. Authority có thể dựa trên luật pháp, truyền thống, hoặc sự đồng ý của những người bị ảnh hưởng. Ví dụ: The company has the authority to fire its employees. (Công ty có thẩm quyền sa thải nhân viên.) - Government (Chính phủ): Hệ thống hoặc tổ chức được thiết lập để cai trị một quốc gia hoặc một lãnh thổ, gồm các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp. Government chịu trách nhiệm tạo ra và thực thi luật pháp, bảo vệ an ninh quốc gia, và cung cấp các dịch vụ công cộng. Ví dụ: The government passed a new law that gave the police more authority. (Chính phủ đã thông qua luật mới trao cho cảnh sát nhiều thẩm quyền hơn.)