VIETNAMESE
Môi mỏng
Môi nhẹ
ENGLISH
Thin lips
/θɪn lɪps/
"Môi mỏng" là đôi môi có độ dày nhỏ, tạo nét thanh thoát và nhẹ nhàng.
Ví dụ
1.
Đôi môi mỏng làm cô ấy trông thanh thoát.
Thin lips give her a sophisticated look.
2.
Môi mỏng cần trang điểm chính xác để tạo nét.
Thin lips require precise makeup for definition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thin lips nhé!
Delicate lips – Môi mỏng manh
Phân biệt: Delicate lips nhấn mạnh sự thanh thoát và tinh tế, gần giống Thin lips.
Ví dụ: Her thin lips added to her refined appearance. (Đôi môi mỏng manh của cô ấy làm tăng vẻ ngoài thanh tao của cô ấy.)
Fine lips – Môi thanh tú
Phân biệt: Fine lips tập trung vào sự nhỏ gọn, thanh lịch, thường dùng trong văn học.
Ví dụ: Her thin lips made her look graceful. (Đôi môi thanh tú của cô ấy khiến cô trông duyên dáng.)
Slim lips – Môi mảnh
Phân biệt: Slim lips là cách diễn đạt khác cho Thin lips, nhấn mạnh độ mỏng tự nhiên.
Ví dụ: His thin lips gave him a distinguished look. (Đôi môi mảnh của anh ấy mang lại vẻ ngoài khác biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết