VIETNAMESE

viết content

sáng tạo nội dung

ENGLISH

write content

  
VERB

/raɪt ˈkɒntɛnt/

create content, write an article

Viết content là hoạt động sáng tạo nội dung cho các kênh truyền thông như website, blog, mạng xã hội...

Ví dụ

1.

Cô ấy viết content cho trang web của công ty.

She writes content for the company's website.

2.

Đội ngũ tiếp thị viết content để thu hút khách hàng.

The marketing team writes content to engage customers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt content article nha! - Content (nội dung): Bất kỳ thông tin hoặc vật liệu nào được chia sẻ trên một trang web hoặc nền tảng truyền thông, có thể bao gồm văn bản, hình ảnh, video, âm thanh, và nhiều loại nội dung khác. Ví dụ: I follow her on social media because I love her content. (Tôi theo dõi cô ấy trên mạng xã hội vì tôi yêu thích nội dung của cô ấy.) - Article (bài báo): Một loại nội dung chủ yếu bằng văn bản, thường được viết để cung cấp thông tin hoặc giải thích một chủ đề cụ thể, thường được phân loại vào các loại như tin tức, bài phân tích, hoặc thông tin chuyên sâu. Ví dụ: I read an interesting article by a well-known scientist on the subject of genetics. (Tôi đọc một bài báo thú vị của một nhà khoa học nổi tiếng về chủ đề di truyền học.)