VIETNAMESE
chiến dịch truyền thông
chiến dịch PR
ENGLISH
media campaign
/ˈmiːdiə kæmˈpeɪn/
public relations campaign
“Chiến dịch truyền thông” là một loạt các hoạt động nhằm truyền đạt thông điệp hoặc thúc đẩy một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ
1.
Chiến dịch truyền thông đã nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe.
The media campaign successfully raised awareness about health issues.
2.
Chiến dịch truyền thông đã tiếp cận nhiều người thông qua các nền tảng xã hội.
The media campaign reached a wide audience through social platforms.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Media Campaign nhé!
Public Awareness Campaign – Chiến dịch nâng cao nhận thức công chúng
Phân biệt: Public Awareness Campaign nhấn mạnh vào việc truyền tải thông điệp để nâng cao ý thức cộng đồng về một vấn đề.
Ví dụ: The public awareness campaign educated people about environmental conservation. (Chiến dịch nâng cao nhận thức công chúng đã giáo dục mọi người về bảo tồn môi trường.)
Social Media Campaign – Chiến dịch trên mạng xã hội
Phân biệt: Social Media Campaign tập trung vào việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội để truyền tải thông điệp.
Ví dụ: The social media campaign went viral and reached millions of users. (Chiến dịch trên mạng xã hội đã lan truyền mạnh mẽ và tiếp cận hàng triệu người dùng.)
Information Campaign – Chiến dịch thông tin
Phân biệt: Information Campaign tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết về một vấn đề hoặc mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: The government launched an information campaign to promote vaccination. (Chính phủ đã phát động một chiến dịch thông tin để quảng bá việc tiêm chủng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết