VIETNAMESE

mỹ ngụy

ENGLISH

US-puppet regime

  
NOUN

/juːˈɛs-ˈpʌpɪt reɪˈʒiːm/

Mỹ ngụy là một thuật ngữ chính trị được sử dụng trong thời kỳ Chiến tranh Việt Nam. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chính quyền, quân đội và người hỗ trợ Việt Nam Cộng hòa (Do Hoa Kỳ hậu thuẫn và được thành lập sau Hiệp định Genève năm 1954), mang hàm ý phân biệt giữa hai phe trong Chiến tranh Việt Nam: phe cộng sản và phe chống cộng sản.

Ví dụ

1.

Mỹ ngụy phải đối mặt với sự chỉ trích vì mối quan hệ với Mỹ.

The US-puppet regime faced criticism for its ties to America.

2.

Người biểu tình yêu cầu loại bỏ Mỹ ngụy.

Protesters demanded the removal of the US-puppet regime.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt regime faction nha! - Regime (Chế độ): một hệ thống quản lý hoặc chính quyền. có thể đề cập đến một chính phủ, một tổ chức, hoặc một hệ thống quy tắc. Thường có tính ổn định và lâu dài. Ví dụ: An interim government was elected to replace the ousted regime. (Một chính phủ lâm thời được bầu ra để thay thế chế độ bị lật đổ.) - Faction (Phe phái): một nhóm người có chung mục tiêu hoặc lợi ích, có thể là một nhóm chính trị, một nhóm tôn giáo, hoặc một nhóm xã hội. Thường có tính tạm thời và không ổn định. Ví dụ: There are rival factions within the administration. (Có những phe phái đối địch trong chính quyền.)