VIETNAMESE
hôn lễ
lễ cưới
ENGLISH
wedding ceremony
/ˈwɛdɪŋ ˈsɛrɪməni/
marriage ceremony
“Hôn lễ” là lễ cưới được tổ chức chính thức giữa hai người.
Ví dụ
1.
Hôn lễ được tổ chức trong một khu vườn tuyệt đẹp.
The wedding ceremony was held in a beautiful garden.
2.
Hôn lễ bao gồm những lời thề cảm động từ cặp đôi.
The wedding ceremony included heartfelt vows from the couple.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wedding Ceremony nhé!
Marriage Ceremony – Lễ cưới
Phân biệt: Marriage Ceremony là thuật ngữ trang trọng hơn, dùng để chỉ nghi thức chính thức của lễ kết hôn.
Ví dụ: The marriage ceremony was held in a grand cathedral. (Lễ cưới được tổ chức tại một nhà thờ lớn.)
Nuptials – Hôn lễ
Phân biệt: Nuptials là cách diễn đạt văn chương hơn, thường thấy trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự.
Ví dụ: Their nuptials were attended by close family and friends. (Hôn lễ của họ được tham dự bởi gia đình và bạn bè thân thiết.)
Bridal Ceremony – Lễ thành hôn
Phân biệt: Bridal Ceremony nhấn mạnh vào phần nghi lễ chính, nơi cô dâu và chú rể chính thức kết hôn.
Ví dụ: The bridal ceremony was beautifully decorated with flowers. (Lễ thành hôn được trang trí tuyệt đẹp với hoa tươi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết