VIETNAMESE

chí thú

chăm chỉ, tập trung

ENGLISH

dedicated

  
ADJ

/ˈdɛdɪkeɪtɪd/

committed, diligent

Chí thú là tinh thần tập trung, nỗ lực để đạt được mục tiêu.

Ví dụ

1.

Cô ấy chí thú cải thiện kỹ năng của mình.

She is dedicated to improving her skills.

2.

Nỗ lực chí thú mang lại sự phát triển cá nhân.

Dedicated efforts lead to personal growth.

Ghi chú

Chí thú là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chí thú nhé! checkNghĩa 1: Sự tận tâm và chú trọng vào việc gì đó một cách nghiêm túc. Tiếng Anh: Dedicated Ví dụ: He is dedicated to his studies and always strives for excellence. (Anh ấy rất chí thú với việc học và luôn nỗ lực để đạt thành tích xuất sắc.) checkNghĩa 2: Sự say mê hoặc tập trung toàn tâm vào một lĩnh vực hoặc hoạt động. Tiếng Anh: Passionate Ví dụ: She is passionate about volunteering to help the underprivileged. (Cô ấy rất chí thú trong việc tình nguyện giúp đỡ những người kém may mắn.) checkNghĩa 3: Sự tập trung vào mục tiêu dài hạn mà không bị xao nhãng. Tiếng Anh: Committed Ví dụ: His committed approach ensured the project’s success. (Cách làm việc chí thú của anh ấy đã đảm bảo sự thành công của dự án.)