VIETNAMESE

tiệc lớn

gala, extravaganza

ENGLISH

grand party

  
NOUN

/ɡrænd ˈpɑːrti/

đại tiệc

“Tiệc lớn” là buổi tiệc quy mô lớn, thường được tổ chức để kỷ niệm các sự kiện quan trọng.

Ví dụ

1.

Công ty tổ chức một buổi tiệc lớn để kỷ niệm 50 năm thành lập.

The grand party was attended by hundreds of guests.

2.

Bữa tiệc lớn đã thu hút hàng trăm khách mời tham dự.

The company hosted a grand party to celebrate its 50th anniversary.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grand Party nhé!

check Gala – Dạ tiệc

Phân biệt: Gala mang tính chất trang trọng, thường tổ chức để gây quỹ, kỷ niệm hoặc quảng bá một sự kiện lớn.

Ví dụ: The gala celebrated the 100th anniversary of the organization. (Dạ tiệc kỷ niệm 100 năm thành lập của tổ chức.)

check Extravaganza – Sự kiện hoành tráng

Phân biệt: Extravaganza là một sự kiện hoành tráng, thường mang yếu tố nghệ thuật hoặc giải trí quy mô lớn.

Ví dụ: The music extravaganza featured international stars. (Sự kiện âm nhạc hoành tráng có sự góp mặt của các ngôi sao quốc tế.)

check Festivity – Lễ hội

Phân biệt: Festivity thường mang tính chất vui nhộn, ăn mừng, không nhất thiết phải quá trang trọng.

Ví dụ: The annual festivity drew crowds from across the region. (Lễ hội thường niên thu hút đám đông từ khắp khu vực.)

check Celebration – Lễ kỷ niệm

Phân biệt: Celebration tập trung vào việc ăn mừng một dịp đặc biệt, không nhất thiết là một buổi tiệc quá lớn.

Ví dụ: The celebration of their golden jubilee was heartwarming. (Lễ kỷ niệm 50 năm của họ rất ấm cúng.)

check Soirée – Dạ tiệc

Phân biệt: Soirée là một buổi tiệc tối trang trọng, thường dành cho nhóm nhỏ và có yếu tố tinh tế.

Ví dụ: The soirée was filled with elegant music and fine dining. (Dạ tiệc tối tràn ngập âm nhạc tinh tế và ẩm thực cao cấp.)