VIETNAMESE
Méo
Lệch lạc
ENGLISH
Crooked
/ˈkrʊk.ɪd/
Uneven
"Méo" là tình trạng bị lệch hoặc không thẳng, thường dùng để chỉ hình dạng mặt.
Ví dụ
1.
Nụ cười méo của anh ấy làm mọi người bật cười.
His crooked smile made everyone laugh.
2.
Khuôn mặt méo có thể cuốn hút theo cách riêng.
Crooked faces can be charming in their own way.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crooked nhé!
Uneven – Không đều
Phân biệt: Uneven chỉ sự không đồng đều, nhẹ hơn Crooked có thể chỉ lệch rõ ràng.
Ví dụ: His uneven face became more noticeable when he smiled. (Khuôn mặt không đều của anh ấy trở nên rõ hơn khi anh cười.)
Distorted – Bị méo mó
Phân biệt: Distorted gợi ý tình trạng méo mó do tác động hoặc khiếm khuyết.
Ví dụ: The distorted image in the mirror shocked him. (Hình ảnh méo mó trong gương làm anh ấy sốc.)
Twisted – Lệch hẳn
Phân biệt: Twisted nhấn mạnh sự lệch lạc rõ rệt hơn, thường chỉ hình dáng nghiêm trọng.
Ví dụ: His twisted expression showed his pain. (Biểu cảm méo mó của anh ấy thể hiện sự đau đớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết