VIETNAMESE
nguyên thủ tướng
ENGLISH
former Prime Minister
/ˈfɔːmə praɪm ˈmɪnɪstə/
Nguyên thủ tướng là người từng giữ chức vụ thủ tướng của một quốc gia.
Ví dụ
1.
Nguyên Bộ trưởng đã phát biểu tại hội nghị.
The former minister spoke at the conference.
2.
Chúng tôi đã phỏng vấn một nguyên Bộ trưởng cho bộ phim tài liệu của mình.
We interviewed a former minister for our documentary.
Ghi chú
Former là một tính từ được đặt trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Trong tiếng Anh, former có nhiều nghĩa, nhưng thường được sử dụng với hai nghĩa chính: 1. Former (Cựu): người đã từng giữ một chức vụ, vị trí hoặc vai trò nào đó trong quá khứ. Ví dụ: - Former president (cựu tổng thống) - Former employee (cựu nhân viên) 2. Former (Trước đây): một trạng thái hoặc điều kiện đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: - In former times (trong thời gian trước đây) - The former Soviet Union (Liên Xô trước đây) 3. Lưu ý: Former và ex- đều có thể dùng để chỉ người đã từng giữ một chức vụ hoặc vị trí nào đó trong quá khứ. Tuy nhiên, ex- thường mang nghĩa tiêu cực hoặc ngụ ý về sự chia rẽ. Ví dụ: - Former president (cựu tổng thống) - Ex-husband (chồng cũ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết